STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Ngành, nghề kinh doanh chính
|
01
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Chi tiết: Quản lý, bảo trì đường thủy nội địa; điều tiết; thanh thải vật chướng ngại; cứu hộ; cứu nạn; chống va trôi các cầu đảm bảo an toàn giao thông đường thủy; hoa tiêu đường thủy; khảo sát đường thủy
|
8413
|
X
|
02
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Nạo vét sông, kênh, san lấp mặt bằng
|
4312
|
|
03
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ cơ khí, đóng mới, sửa chữa phương tiện thủy
|
3315
|
|
04
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng phương tiện thủy, bộ
|
4659
|
|
05
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi
|
0810
|
|
06
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
|
4663
|
|
07
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022
|
|
08
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
|
09
|
Xây dựng nhà để ở
|
4101
|
|
10
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4102
|
|
11
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4212
|
|
12
|
Xây dựng công trình thủy
|
4291
|
|
13
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất báo hiệu đường thủy, cọc bê tông cốt thép
|
2395
|
|
14
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
2592
|
|
15
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: sản xuất các sản phẩm từ nhựa composite
|
2220
|
|
16
|
Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
|
2410
|
|
17
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
2511
|
|
18
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Tổ chức tua du lịch thủy nội địa
|
7990
|
|
19
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở)
|
3011
|
|
20
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất lắp đặt báo hiệu đường thủy (không hoạt động tại trụ sở)
|
2651
|
|
21
|
Phá dỡ
|
4311
|
|
22
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê phương tiện thủy nội địa, ụ tàu
|
7730
|
|
23
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Điều tiết khống chế, đảm bảo an toàn giao thông đường thủy nội địa và hàng hải; - Chống va trôi, ngăn ngừa các phương tiện đâm va vào các công trình giao thông; -Cứu nạn và cứu hộ trên đường thủy nội địa, hàng hải; -Trục vớt tàu, kinh doanh hàng hóa, kỹ thuật ngầm dưới nước; - Dịch vụ buộc, cởi dây cho tàu; - Lắp đặt các bến, phao neo đậu tàu, biểm báo hiệu trên đường thủy nội địa và hàng hải; - Nạo vét, duy tu và bảo dưỡng luồng đường thủy nội địa và hàng hải, vùng nước biển và các công trình khác
|
5222
|
|
24
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
5224
|
|
25
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
|
26
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn báo hiệu, phao đường thủy nội địa Chi tiết: Bán buôn đèn báo hiệu đường thủy và các phụ kiện khác
|
4669
|
|
27
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Quản lý, duy tu, bảo dưỡng đường thủy nội địa, điều tiết, khống chế đảm bảo an toàn giao thông đường thủy; thanh thải chướng ngại
|
5229
|
|
28
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; lập phương án đảm bảo an toàn giao thông đường thủy nội địa, hàng hải; rà quét thanh thải chướng ngại vật trên đường thủy nội địa
|
7110
|
|
29
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021
|
|
30
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp lý)
|
7020
|
|
31
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
|
7830
|
|
32
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền
|
5021
|
|
33
|
Cung cấp lao động tạm thời
Chi tiết: Cung cấp lao động theo yêu cầu của khách hàng
|
7820
|
|